Free Shipping on orders over US$39.99 How to make these links

Các mẫu câu thuyết trình tiếng Anh & từ vựng quan trọng – Top1Learn

Các mẫu câu thuyết trình tiếng Anh & từ vựng quan trọng

Các mẫu câu thuyết trình tiếng Anh & từ vựng quan trọng là những yếu tố không thể thiếu cho một bài thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp. Để đạt hiệu quả tối đa khi thuyết trình bằng tiếng Anh, ngoài việc rèn luyện các kỹ năng thuyết trình, người thuyết trình cần phải nhớ nội dung vẫn là trọng tâm.

Tương tự như nội dung, bố cục rõ ràng & mẫu câu thuyết trình mạch lạc và cách dẫn dắt hợp lý là yêu cầu không thể thiếu. Khi chuẩn bị cho bài thuyết trình, người trình bày cần phải nhớ 3 tiêu chí: mạch lạc, súc tích và có sức thuyết phục. Bài thuyết trình sẽ trở nên mạch lạc và chuyên nghiệp hơn nhiều nếu đạt 3 tiêu chí sau:

  • Bố cục bài rõ ràng
  • Từ nối (linking words)
  • Câu chuyển (transitions)

Trong bài viết hôm nay, Top1Food sẽ chia sẻ tới bạn các mẫu câu thuyết trình tiếng Anh & từ vựng quan trọng và những câu chuyển hữu dụng cho từng phần trong dàn bài chi tiết!

1. Từ vựng cần thiết khi thuyết trình tiếng Anh

Đầu tiên, trong một bài thuyết trình tiếng Anh, độ mạch lạc và rõ ràng đóng vai trò rất quan trọng vì người nghe rất dễ lạc trong lượng thông tin mà bạn chia sẻ. Chính vì vậy, để đạt được hiệu quả truyền tải thông tin cao nhất, người thuyết trình giỏi cần phải biết “dừng chiến thuật” thông qua từ nối (linking words).

HỎI: Mục đích của từ nối là gì?
ĐÁP: Để cho người nghe biết loại thông tin nào sắp được trình bày.
HỎI: Nên sử dụng từ nối như thế nào cho hiệu quả?
ĐÁP: Như đã nói ở trên, từ nối là những điểm “dừng chiến thuật”. Chính vì vậy, khi sử dụng từ nối, người thuyết trình nên nhấn mạnh bằng cách: nói to hơn, giọng mạnh hơn, kéo dài từ. Không nên quá vội vàng mà nói lướt từ nối.

Từ nối trong thuyết trình được chia làm 7 loại như sau:

STT Loại Từ nối và ví dụ
1 Phổ biến:
– For example
– For instance
Ít phổ biến hơn:
– Namely
“There are two problems: namely, the expense and the time.”
2 Thứ tự Phổ biến:
– Firstly/Secondly/Finally/The first point is
– Next/Lastly
Đặc biệt: Loại này được dùng sau khi người thuyết trình trình bày tới hai thứ và không muốn nhắc lại tên cụ thể của chúng lần thứ 2.
– The former, … the latter
“Marketing and finance are both covered in the course. The former is studied in the first term and the latter is studied in the final term.” (the former = marketing; the latter = finance)
3 Thông tin mới Đứng đầu câu:
– In addition/Furthermore/Moreover/In addition
“Marketing plans give us an idea of the potential market. Moreover, they tell us about the competition.”
– What’s more
“Chrysanthemums are such beautiful flowers, and what’s more, they are very easy to grow.”
– Also
Also, we need to decide who will be going to Singapore for the international conference.”
– Apart from
Apart from Rover, we are the largest sports car manufacturer.”
– Besides
Besides, we are the largest sports car manufacturer.”
4 Kết quả Trang trọng:
– Therefore/Consequently/As a result
“Our company are expanding. Therefore/So/Consequently/As a result, they are taking on extra staff.”
Ít trang trọng:
– So
5 So sánh Phổ biến:
– Similarly
“High inflation usually leads to high-interest rates. Similarly, interest rates decline when inflation is low.”
6 Tương phản Giới thiệu thông tin tương phản:
– However = But
“We have failed many times; however, we still keep trying.”
– Nevertheless/Nonetheless = Anyway
“The company is doing well. Nonetheless, they aren’t going to expand this year.”
So sánh A và B:
– Whereas
“Taxes have gone up, whereas social security contributions have gone down.”
7 Tóm tắt/Kết luận Đứng đầu câu:
– In short/In brief/In summary/In a nutshell/In conclusion
– To summarise/To conclude
Loại này rất dễ sử dụng, người thuyết trình chỉ cần đặt trước câu kết luận là đạt hiệu quả.

2. Các mẫu câu hữu ích khi thuyết trình bằng tiếng Anh

2.1. Phần giới thiệu

2.1.1. Dàn ý

Ở phần mở bài, bạn phải giúp người nghe chuẩn bị tinh thần cho phần thuyết trình, đặc biệt là những bài thuyết trình dài, nhiều thông tin. Phần mở bài nên trả lời được 3 câu hỏi:

  • Chủ đề chính là gì? (WHAT)
  • Tại sao bài thuyết trình này quan trọng? (WHY)
  • Bao gồm những phần nào? (OVERVIEW)

2.1.2. Những câu chuyển hữu ích

Mục đích Câu chuyển
Giới thiệu chủ đề (WHAT) What I’d like to present to you today is…
As you can see on the screen, our topic today is…
The subject/focus/topic of my presentation/talk/speech is…
In this talk, I/we would like to concentrate on…
In my presentation I would like to report on…
I’m here today to present…
Giải thích lý do
(WHY)
Today’s topic is of particular interest to those of you who…
My talk is particularly relevant to those of you who…
By the end of this talk you will be familiar with…
This information will help you…
This (topic) will be important to you because…
After this speech, you will be able to….
Giới thiệu phần chính (OVERVIEW) I’ve divided my presentation into three main parts.
In my presentation I’ll focus on three major issues.
We can break this area down into the following fields:…
The subject can be looked at under the following headings:…
This talk will cover two (main ideas) on the topic of…
Ở phần này, bạn hãy nêu cụ thể ra thông qua những từ nối cơ bản như: First, Second, Third, Next, Finally,…

2.2. Phần nội dung chính

Ở phần nội dung chính lượng thông tin rất nhiều, vậy nên người thuyết trình cần sử dụng những câu chuyển một cách hiệu quả và hợp lý để giúp người nghe có sự chuẩn bị tốt, tránh bị lạc hoặc mất hứng thú trong bài nói.
Dưới đây là cấu trúc cơ bản cho phần thân bài:

  • Câu mở đầu 1 (Topic sentence 1):
    – Nội dung bài
    Câu chuyển (Transition)
  • Câu mở đầu 2 (Topic sentence 2):
    – Nội dung bài
    Câu chuyển (Transition)
  • Câu mở đầu 3 (Topic sentence 3):
    – Nội dung bài
    Câu chuyển (Transition)

Như bạn thấy ở dàn ý trên, mỗi khi kết thúc một phần và chuẩn bị sang phần mới, chúng ta phải có ít nhất là một câu chuyển. Bạn có thể tham khảo một số câu chuyển dưới đây:

Mục đích Câu chuyển
Chuyển phần – This leads directly to my next point.
– Let’s now move on to/turn to…
– Let’s now take a look at…

Bên cạnh đó, trong khi triển khai ý bạn có thể sử dụng thêm những câu chuyển dưới đây để giúp bài thuyết trình của mình mạch lạc, rõ ràng và có những điểm dừng để người nghe dễ theo bài hơn.

Mục đích Câu chuyển
Nhấn mạnh ý – I’d like to look at this in a bit more detail.
– Can I develop this point a bit further?
– Let me elaborate on this point.
– Let’s look at this problem in a bit more detail…
Quay lại một vấn đề – As I said/mentioned earlier, …
– Let me come back to what I said before…
– Let’s go back to what we were discussing earlier.
– As I’ve already explained,…
– As I pointed out in the first section,…
Tóm tắt nội dung (trước khi chuyển sang phần mới) – Before I move on, I’d like to recap the main points.
– Let me briefly summarize the main issues.
– I’d like to summarize what I’ve said so far…

2.3. Phần kết luận

Phần kết bài là thông điệp cuối cùng mà người thuyết trình gửi đến người nghe. Chính vì vậy, người thuyết trình cần phải làm 2 việc quan trọng: Tóm tắt nội dung và nhấn mạnh thông điệp mà người nghe cần phải “mang về nhà”.
Để kết bài gọn gàng và hiệu quả, các bạn có thể tham khảo một số câu chuyển dưới đây:

Mục đích Câu chuyển
Nhắc lại thông tin – Let me just run over/through the key points again.
– In short/In a word/In a nutshell/In brief/To sum up/To summarize, it is generally/widely accepted/argued/believed that…
– First we looked at… and we saw that… . Then we considered… and we argued…
Gửi thông điệp – To conclude/In conclusion, I’d like to…
– Therefore/Thus/Given this, it can be concluded that…
– We’d suggest…
– We therefore strongly recommend that…
– In my opinion, we should…
– Based on the figures we have, I’m quite certain that…
Kết thúc – Thank you for your attention!
– Thank you for listening!
– I hope you will have gained an insight into…
– Unless anyone has anything else to add, I think that’s it. Thanks for coming.

Hy vọng với những từ vựng và mẫu câu thuyết trình tiếng Anh quan trọng trên, bạn sẽ tự tin thể hiện thành công phần thuyết trình của mình. Để bài thuyết trình tiếng Anh theo chủ đề của mình phong phú và hấp dẫn hơn, bạn hãy cố gắng mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và nắm vững ngữ pháp nhé!

Starimage
TOP 5
SUGGESTIONS
TOP44 - top1copy.top1vietnam.vn
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart